TỪ VỰNG BẢO VỆ BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
FLASHCARDS TỪ VỰNG BẢO VỆ
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công việc bảo vệ bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 2
DANH SÁCH TỪ VỰNG BẢO VỆ
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc bảo vệ bằng tiếng Anh.
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
security guard | nhân viên bảo vệ |
uniform | đồng phục |
badge | huy hiệu |
ID card | thẻ căn cước |
patrol | tuần tra |
surveillance | giám sát |
security camera | camera an ninh |
CCTV | hệ thống camera giám sát |
radio | bộ đàm |
walkie-talkie | bộ đàm cầm tay |
flashlight | đèn pin |
whistle | còi |
handcuffs | còng tay |
baton | gậy bảo vệ |
taser | súng điện |
pepper spray | bình xịt hơi cay |
emergency | khẩn cấp |
alarm | chuông báo động |
fire alarm | chuông báo cháy |
access control | kiểm soát ra vào |
entrance | lối vào |
exit | lối ra |
checkpoint | trạm kiểm tra |
gate | cổng |
security desk | bàn bảo vệ |
security checkpoint | điểm kiểm tra an ninh |
incident report | báo cáo sự cố |
suspicious activity | hoạt động đáng ngờ |
theft | trộm cắp |
vandalism | phá hoại |
trespassing | xâm nhập trái phép |
emergency exit | lối thoát hiểm |
evacuation plan | kế hoạch sơ tán |
fire extinguisher | bình chữa cháy |
safety procedures | quy trình an toàn |
first aid kit | hộp sơ cứu |
monitor | giám sát |
crowd control | kiểm soát đám đông |
public safety | an toàn công cộng |
restricted area | khu vực hạn chế |
authorized personnel | nhân viên được ủy quyền |
risk assessment | đánh giá rủi ro |
hazard | nguy hiểm |
conflict resolution | giải quyết xung đột |
law enforcement | thực thi pháp luật |
emergency response | ứng phó khẩn cấp |
perimeter | chu vi |
lock | khóa |
key card | thẻ khóa |
visitor log | sổ ghi chép khách |
screening | kiểm tra |
metal detector | máy dò kim loại |
x-ray scanner | máy quét X-quang |
surveillance footage | băng ghi hình giám sát |
procedure manual | sổ tay quy trình |
security breach | vi phạm an ninh |
shift | ca làm việc |
overtime | làm thêm giờ |
teamwork | làm việc nhóm |
communication | giao tiếp |
observation skills | kỹ năng quan sát |
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.