TỪ VỰNG CẢNH QUAN BẰNG TIẾNG ANH

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc cảnh quan bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
landscapingcảnh quan
landscaperngười làm cảnh quan
lawnbãi cỏ
gardenvườn
soilđất
grasscỏ
mulchlớp phủ
fertilizerphân bón
compostphân hữu cơ
seedshạt giống
plantscây trồng
flowershoa
shrubsbụi cây
treescây
saplingcây non
weedscỏ dại
lawnmowermáy cắt cỏ
hedge trimmermáy cắt tỉa cây
leaf blowermáy thổi lá
rakecái cào
shovelxẻng
hoecuốc
spadexẻng vuông
wheelbarrowxe cút kít
watering canbình tưới nước
sprinklervòi phun nước
hoseống nước
pruning shearskéo tỉa cây
edgingtạo viền
diggingđào đất
plantingtrồng cây
trimmingcắt tỉa
mowingcắt cỏ
weedingnhổ cỏ dại
wateringtưới nước
pavinglát gạch
stoneđá
gravelsỏi
sandcát
pathwaylối đi
retaining walltường chắn đất
fencehàng rào
deckingsàn ngoài trời
patiosân nhỏ
pondao
fountainđài phun nước
drainagethoát nước
sodthảm cỏ nhân tạo
hardscapecảnh quan cứng
softscapecảnh quan mềm
erosionxói mòn
topsoillớp đất trên
rock gardenvườn đá
flowerbedluống hoa
pergolagiàn che
green thumbsự khéo léo với cây cối
landscaping fabricvải phủ vườn
outdoor lightingđèn chiếu sáng ngoài trời
landscape designthiết kế cảnh quan
irrigation systemhệ thống tưới nước

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top