TỪ VỰNG CHĂM SÓC TRẺ EM BẰNG TIẾNG ANH

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc chăm sóc trẻ em bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
childcarechăm sóc trẻ em
babysittingtrông trẻ
babysitterngười trông trẻ
childtrẻ em
toddlertrẻ mới biết đi
infanttrẻ sơ sinh
diaper
baby wipeskhăn lau trẻ em
strollerxe đẩy
cribcũi trẻ em
highchairghế cao cho trẻ
pacifiernúm vú giả
bottlebình sữa
formulasữa công thức
bibyếm ăn
toysđồ chơi
stuffed animalthú nhồi bông
coloring booksách tô màu
crayonsbút màu
blockskhối xếp hình
puzzletrò chơi ghép hình
snackđồ ăn nhẹ
juicenước ép trái cây
napgiấc ngủ trưa
bedtimegiờ đi ngủ
storybooksách truyện
lullabybài hát ru
playtimegiờ chơi
cleanupdọn dẹp
first aid kithộp sơ cứu
allergiesdị ứng
medicinethuốc
schedulelịch trình
routinethói quen hàng ngày
car seatghế ngồi ô tô cho trẻ
bath timegiờ tắm
shampoodầu gội
towelkhăn tắm
pajamasđồ ngủ
feedingcho ăn
burpingvỗ lưng trẻ em
temperaturenhiệt độ
feversốt
crykhóc
smilecười
cuddleâu yếm
parentphụ huynh
siblinganh chị em
playgroundsân chơi
safetyan toàn
trustlòng tin
disciplinekỷ luật
patiencekiên nhẫn
creativitysáng tạo
baby monitormáy theo dõi trẻ em
potty traininghuấn luyện dùng bô
changing tablebàn thay tã
responsibilitytrách nhiệm
indoor activitieshoạt động trong nhà
outdoor activitieshoạt động ngoài trời
emergency contactliên hệ khẩn cấp

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top