TỪ VỰNG NGƯỜI HÁI NÔNG SẢN BẰNG TIẾNG ANH

Học từ vựng về người hái nông sản bằng tiếng Anh

Học từ vựng tiếng anh người hái nông sản miễn phí rec

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc người hái nông sản bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
fruit pickerngười hái trái cây
vegetable pickerngười hái rau
orchardvườn cây ăn quả
farmtrang trại
fieldcánh đồng
cropmùa vụ
harvestingthu hoạch
pickinghái
sortingphân loại
packingđóng gói
basketgiỏ
cratethùng gỗ
sackbao tải
ladderthang
glovesgăng tay
pruning shearskéo tỉa cây
knifedao
hat
sunscreenkem chống nắng
bootsủng
raincoatáo mưa
aprontạp dề
back support beltđai hỗ trợ lưng
hydrationcung cấp nước
water bottlechai nước
harvesting machinemáy thu hoạch
tractormáy kéo
wheelbarrowxe cút kít
conveyor beltbăng chuyền
ripechín
unripechưa chín
bruised fruittrái cây dập nát
quality controlkiểm soát chất lượng
seasonal workcông việc theo mùa
full-time workcông việc toàn thời gian
part-time workcông việc bán thời gian
supervisorgiám sát viên
teamworklàm việc nhóm
laborerlao động
productivitynăng suất
physical laborlao động tay chân
endurancesức chịu đựng
weather conditionsđiều kiện thời tiết
sunmặt trời
rainmưa
heatsức nóng
coldlạnh
insect bitescôn trùng cắn
pesticidesthuốc trừ sâu
organic farmtrang trại hữu cơ
conventional farmtrang trại thông thường
irrigationtưới tiêu
soilđất
fertilizerphân bón
rowhàng cây
yieldnăng suất cây trồng
contracthợp đồng
paymenttiền công
wagestiền lương
hourly paylương theo giờ
piece ratelương theo sản phẩm

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công việc người hái nông sản bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

TÌM HIỂU THÊM


LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top