TỪ VỰNG NGƯỜI VẬN HÀNH XE NÂNG BẰNG TIẾNG ANH
Học từ vựng về người vận hành xe nâng bằng tiếng Anh

DANH SÁCH TỪ VỰNG NGƯỜI VẬN HÀNH XE NÂNG
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc người vận hành xe nâng bằng tiếng Anh.
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
forklift | xe nâng |
forklift operator | người vận hành xe nâng |
pallet | pallet |
pallet jack | xe nâng tay |
cargo | hàng hóa |
load | tải trọng |
weight limit | giới hạn trọng lượng |
lift | nâng |
hoist | cẩu |
stack | xếp chồng |
warehouse | nhà kho |
storage | lưu trữ |
shelving | kệ hàng |
aisle | lối đi |
loading dock | bến xếp dỡ hàng |
delivery truck | xe giao hàng |
loading | xếp hàng |
unloading | dỡ hàng |
forks | càng nâng |
mast | cột nâng |
carriage | giá nâng |
counterbalance forklift | xe nâng đối trọng |
reach truck | xe nâng tầm với |
electric forklift | xe nâng điện |
propane forklift | xe nâng dùng khí gas |
diesel forklift | xe nâng dầu |
safety | an toàn |
safety harness | dây an toàn |
hard hat | mũ bảo hộ |
gloves | găng tay |
steel-toe boots | giày mũi thép |
visibility | tầm nhìn |
blind spot | điểm mù |
horn | còi xe |
brakes | phanh |
speed limit | giới hạn tốc độ |
forklift inspection | kiểm tra xe nâng |
maintenance | bảo trì |
repair | sửa chữa |
fuel | nhiên liệu |
battery | pin |
charging station | trạm sạc |
load stability | ổn định tải |
overloading | quá tải |
tipping | lật xe |
maneuvering | điều khiển xe |
reverse | lùi xe |
controls | bảng điều khiển |
operator license | giấy phép vận hành |
certification | chứng nhận |
supervisor | giám sát viên |
teamwork | làm việc nhóm |
communication | giao tiếp |
warehouse management | quản lý nhà kho |
inventory | hàng tồn kho |
scheduling | lập lịch trình |
efficiency | hiệu quả |
productivity | năng suất |
emergency procedures | quy trình khẩn cấp |
fire extinguisher | bình chữa cháy |
first aid kit | hộp sơ cứu |
FLASHCARDS TỪ VỰNG NGƯỜI VẬN HÀNH XE NÂNG
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công việc người vận hành xe nâng bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.