TỪ VỰNG THỢ ĐIỆN BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
FLASHCARDS TỪ VỰNG THỢ ĐIỆN
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công việc thợ điện bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 2
DANH SÁCH TỪ VỰNG THỢ ĐIỆN
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc thợ điện bằng tiếng Anh.
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
electrician | thợ điện |
wiring | hệ thống dây điện |
electrical panel | bảng điện |
circuit breaker | cầu dao điện |
fuse | cầu chì |
outlet | ổ cắm điện |
plug | phích cắm |
switch | công tắc |
voltage | điện áp |
current | dòng điện |
amperage | cường độ dòng điện |
resistance | điện trở |
transformer | máy biến áp |
generator | máy phát điện |
battery | pin |
multimeter | đồng hồ đo điện |
toolbelt | đai công cụ |
pliers | kìm |
wire stripper | dụng cụ tuốt dây điện |
screwdriver | tua vít |
drill | máy khoan |
ladder | thang |
conduit | ống dẫn điện |
junction box | hộp nối điện |
light fixture | thiết bị chiếu sáng |
ceiling fan | quạt trần |
grounding wire | dây nối đất |
insulation | cách điện |
testing equipment | thiết bị kiểm tra |
power supply | nguồn điện |
load | tải |
neutral wire | dây trung tính |
live wire | dây nóng |
breaker box | hộp cầu dao |
electrical grid | lưới điện |
renewable energy | năng lượng tái tạo |
solar panel | pin mặt trời |
wind turbine | tua-bin gió |
electrical code | mã điện |
safety regulations | quy định an toàn |
personal protective equipment | thiết bị bảo hộ cá nhân |
gloves | găng tay bảo hộ |
safety goggles | kính bảo hộ |
hard hat | mũ bảo hộ |
insulation tape | băng cách điện |
energy-efficient | tiết kiệm năng lượng |
smart home systems | hệ thống nhà thông minh |
wiring diagram | sơ đồ dây điện |
fuse box | hộp cầu chì |
circuit tester | máy kiểm tra mạch |
load calculation | tính toán tải điện |
electrical inspection | kiểm tra hệ thống điện |
repair | sửa chữa |
maintenance | bảo trì |
installation | lắp đặt |
troubleshooting | khắc phục sự cố |
blueprint | bản vẽ thiết kế |
apprenticeship | học việc |
certification | chứng nhận |
power outage | mất điện |
surge protector | thiết bị chống sét |
extension cord | dây nối dài |
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.