TỪ VỰNG THỢ HÀN BẰNG TIẾNG ANH

Học từ vựng về thợ hàn bằng tiếng Anh

Học từ vựng tiếng anh thợ hàn miễn phí rec

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc thợ hàn bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
welderthợ hàn
weldinghàn
welding torchđèn hàn
arc weldinghàn hồ quang
MIG weldinghàn MIG
TIG weldinghàn TIG
gas weldinghàn khí
stick weldinghàn que
flux-core weldinghàn lõi thuốc
plasma cuttermáy cắt plasma
welding machinemáy hàn
electrodeđiện cực
welding rodque hàn
filler metalkim loại bù
welding wiredây hàn
fluxchất trợ hàn
protective gearthiết bị bảo hộ
welding helmetmũ hàn
safety goggleskính bảo hộ
glovesgăng tay
fire-resistant clothingquần áo chống cháy
steel-toe bootsgiày mũi thép
welding shieldtấm chắn hàn
sparkstia lửa
heatnhiệt độ
metalkim loại
steelthép
aluminumnhôm
stainless steelthép không gỉ
ironsắt
brassđồng thau
fabricationchế tạo
metal cuttingcắt kim loại
grindingmài
polishingđánh bóng
blueprintbản vẽ thiết kế
dimensionskích thước
measurementđo lường
welding jointmối hàn
butt jointmối hàn đối đầu
fillet weldmối hàn góc
groove weldmối hàn rãnh
tack weldmối hàn tạm
full penetration weldmối hàn thấu sâu
welding positionvị trí hàn
overhead weldinghàn trên cao
horizontal weldinghàn ngang
vertical weldinghàn dọc
flat weldinghàn phẳng
weld beadđường hàn
slagxỉ
porositylỗ rỗng
crackingnứt mối hàn
distortionbiến dạng
inspectionkiểm tra
maintenancebảo trì
repairsửa chữa
welding certificationchứng nhận hàn
welding safetyan toàn hàn
workshopxưởng hàn

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công việc thợ hàn bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

TÌM HIỂU THÊM


LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top