TỪ VỰNG THỢ MỘC BẰNG TIẾNG ANH

Học từ vựng về thợ mộc bằng tiếng Anh

Học từ vựng tiếng anh thợ mộc miễn phí rec

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc nthợ mộc bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
carpenterthợ mộc
woodworkingnghề mộc
lumbergỗ
timbergỗ xẻ
plywoodgỗ dán
boardtấm ván
beamdầm
planktấm gỗ
sawcưa
handsawcưa tay
circular sawcưa tròn
jigsawcưa lọng
power drillmáy khoan điện
hammerbúa
malletbúa gỗ
nailsđinh
screwsốc vít
screwdrivertua vít
chiselđục
planebào
sandpapergiấy nhám
measuring tapethước dây
levelthước đo cân bằng
squareeke
clampskẹp
workbenchbàn làm việc
toolbeltđai công cụ
safety goggleskính bảo hộ
glovesgăng tay
hard hatmũ bảo hộ
ear protectionbảo vệ tai
wood gluekeo gỗ
varnishvéc-ni
stainsơn nhuộm gỗ
lacquersơn bóng
blueprintbản vẽ thiết kế
tape measurethước đo
framingđóng khung
joinerynghề làm mối nối gỗ
dovetail jointmối nối đuôi én
mortise and tenonmộng và lỗ mộng
carpentry toolsdụng cụ mộc
woodshopxưởng gỗ
cabinet makinglàm tủ
furniture makinglàm đồ nội thất
wood carvingđiêu khắc gỗ
sandingchà nhám
cuttingcắt
assemblinglắp ráp
finishinghoàn thiện
polishingđánh bóng
repairsửa chữa
custom workcông việc tùy chỉnh
installationlắp đặt
deckingsàn gỗ ngoài trời
framing nailermáy bắn đinh khung
routermáy phay
circular saw bladelưỡi cưa tròn
wood lathemáy tiện gỗ
jigđồ gá

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công việc thợ mộc bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

TÌM HIỂU THÊM


LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top