TỪ VỰNG THỢ SỬA ỐNG NƯỚC BẰNG TIẾNG ANH
Học từ vựng về thợ sửa ống nước bằng tiếng Anh

DANH SÁCH TỪ VỰNG THỢ SỬA ỐNG NƯỚC
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc thợ sửa ống nước bằng tiếng Anh.
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
plumber | thợ sửa ống nước |
plumbing | hệ thống ống nước |
pipe | ống |
faucet | vòi nước |
sink | bồn rửa |
toilet | bồn cầu |
showerhead | vòi sen |
bathtub | bồn tắm |
drain | cống thoát nước |
water heater | máy nước nóng |
tank | bình chứa nước |
valve | van |
wrench | cờ lê |
pipe cutter | dụng cụ cắt ống nước |
plunger | cây thông tắc |
auger | dây thông tắc |
tape measure | thước dây |
pipe wrench | cờ lê ống nước |
basin wrench | cờ lê bồn rửa |
soldering torch | đèn hàn |
Teflon tape | băng Teflon |
sealing compound | hợp chất làm kín |
coupling | khớp nối |
elbow joint | khớp nối góc |
flange | bích nối |
PVC pipe | ống nhựa PVC |
copper pipe | ống đồng |
steel pipe | ống thép |
pipe fittings | phụ kiện ống |
water pressure | áp lực nước |
leak | rò rỉ |
clog | tắc nghẽn |
blockage | chặn tắc |
backflow | nước chảy ngược |
sewage | nước thải |
septic system | hệ thống tự hoại |
sump pump | máy bơm nước thải |
trap | bẫy nước |
vent pipe | ống thông khí |
hot water line | đường ống nước nóng |
cold water line | đường ống nước lạnh |
main water line | đường ống nước chính |
shut-off valve | van khóa nước |
emergency repair | sửa chữa khẩn cấp |
maintenance | bảo trì |
installation | lắp đặt |
inspection | kiểm tra |
plumbing code | quy định hệ thống nước |
safety | an toàn |
gloves | găng tay |
safety goggles | kính bảo hộ |
overalls | quần yếm |
ladder | thang |
toolbox | hộp công cụ |
water flow | dòng chảy nước |
corrosion | sự ăn mòn |
pipe insulation | cách nhiệt ống nước |
repair kit | bộ dụng cụ sửa chữa |
warranty | bảo hành |
client | khách hàng |
service call | cuộc gọi dịch vụ |
FLASHCARDS TỪ VỰNG THỢ SỬA ỐNG NƯỚC
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công việc thợ sửa ống nước bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.