TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP VỆ SINH TIẾNG ANH
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc vệ sinh bằng tiếng Anh.
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
cleaning | dọn dẹp |
cleaning job | nghề vệ sinh |
janitor | nhân viên vệ sinh |
cleaner | người dọn dẹp |
mop | cây lau nhà |
broom | chổi |
dustpan | đồ hốt rác |
vacuum cleaner | máy hút bụi |
cleaning cloth | khăn lau |
sponge | bọt biển |
scrub brush | bàn chải cọ |
bucket | xô |
restroom | nhà vệ sinh |
kitchen | nhà bếp |
office | văn phòng |
hallway | hành lang |
window | cửa sổ |
carpet | thảm |
walls | tường |
ceiling | trần nhà |
stain | vết bẩn |
mold | nấm mốc |
clutter | bừa bộn |
bleach | chất tẩy trắng |
gloves | găng tay |
apron | tạp dề |
trash bag | túi đựng rác |
trash bin | thùng rác |
recycling bin | thùng tái chế |
duster | chổi quét bụi |
mopping | lau sàn |
sweeping | quét dọn |
scrubbing | cọ rửa |
sanitizing | khử trùng |
dusting | lau bụi |
washing | rửa |
laundry | giặt là |
ironing | ủi đồ |
air freshener | nước xịt thơm |
paper towels | giấy lau |
vacuuming | hút bụi |
disinfectant | chất khử trùng |
detergent | chất tẩy rửa |
cleaning spray | dung dịch vệ sinh |
glass cleaner | nước lau kính |
floor cleaner | nước lau sàn |
polish | chất đánh bóng |
hazard | mối nguy hiểm |
safety gloves | găng tay an toàn |
protective mask | khẩu trang bảo hộ |
storage | nơi lưu trữ |
drying rack | giá phơi đồ |
stain remover | thuốc tẩy vết bẩn |
upholstery | bọc nệm |
grime | cặn bẩn |
cobweb | mạng nhện |
grease | dầu mỡ |
cleaning schedule | lịch dọn dẹp |
janitor's cart | xe đẩy vệ sinh |
cleaning supplies | dụng cụ vệ sinh |
floor buffer | máy đánh bóng sàn |
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.