TỪ VỰNG PHÒNG NGỦ BẰNG TIẾNG ANH
Học từ vựng về phòng ngủ củ bằng tiếng Anh

DANH SÁCH TỪ VỰNG PHÒNG NGỦ
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
bedroom | phòng ngủ |
bed | giường |
mattress | nệm |
pillow | cái gối |
blanket | cái chăn |
sheet | ga trải giường |
comforter | chăn bông |
duvet cover | vỏ chăn |
pillowcase | vỏ gối |
nightstand | tủ đầu giường |
lamp | đèn bàn |
dresser | tủ quần áo |
mirror | gương |
closet | buồng nhỏ |
hanger | móc áo |
rug | tấm thảm |
curtains | rèm cửa |
alarm clock | đồng hồ báo thức |
remote control | điều khiển từ xa |
phone charger | sạc điện thoại |
bookshelf | giá sách |
books | sách |
picture frames | khung ảnh |
wall art | tường vẽ |
decorative pillows | gối trang trí |
bedside table | bàn cạnh giường ngủ |
jewelry box | hộp nữ trang |
perfume/cologne | nước hoa/nước hoa |
makeup organizer | dụng cụ trang điểm |
makeup mirror | tạo nên gương |
curling iron | máy uốn tóc cầm tay |
straightener | ép tóc |
slippers | dép đi trong nhà |
tissues | khăn giấy |
trash can | thùng rác |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về phòng ngủ bằng tiếng Anh.
FLASHCARDS TỪ VỰNG PHÒNG NGỦ
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về phòng ngủ bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.