TỪ VỰNG PHÒNG TẮM BẰNG TIẾNG ANH
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về phòng tắm bằng tiếng Anh.
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
bathroom | phòng tắm |
toilet | bồn cầu |
sink | bồn rửa |
shower | vòi sen |
bathtub | bồn tắm |
towels | khăn tắm |
toilet paper | giấy vệ sinh |
hand soap | xà phòng rửa tay |
shampoo | dầu gội đầu |
conditioner | dầu xả |
body wash | sữa tắm |
razor | dao cạo |
shaving cream | kem cạo râu |
toothbrush | bàn chải đánh răng |
toothpaste | kem đánh răng |
mouthwash | nước súc miệng |
dental floss | chỉ nha khoa |
hairbrush | bàn chải tóc |
hair dryer | máy sấy tóc |
comb | cái lược |
toilet brush | bàn chải bồn cầu |
plunger | cây thụt bồn cầu |
bath mat | thảm tắm |
scale | bàn cân |
toilet seat | ghế vệ sinh |
toilet tank | bồn vệ sinh |
trash can | thùng rác |
cleaning supplies | dụng cụ vệ sinh |
mirror | gương |
medicine cabinet | tủ thuốc |
first aid kit | bộ sơ cứu |
shower curtain | rèm tắm |
bathrobe | áo choàng tắm |
bath salts | muối tắm |
bubble bath | tắm bong bóng |
bath oils | dầu tắm |
shower cap | mũ tắm |
cotton balls | bông gòn |
cotton swabs | bông băng gạc |
facial cleanser | sữa rửa mặt |
tissues | khăn giấy |
air freshener | làm mát không khí |
hand towel | khăn tay |
bath sheet | tấm tắm |
bath rug | thảm tắm |
soap dish | đĩa xà phòng |