TỪ VỰNG PHỎNG VẤN XIN VIỆC TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến phỏng vấn xin việc

FLASHCARDS TỪ VỰNG PHỎNG VẤN XIN VIỆC
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG PHỎNG VẤN XIN VIỆC
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
job interview | phỏng vấn xin việc |
applicant | người xin việc |
interviewer | người phỏng vấn |
resume | sơ yếu lý lịch |
curriculum vitae (cv) | hồ sơ nghề nghiệp |
cover letter | thư xin việc |
portfolio | danh mục công việc |
skills | kỹ năng |
qualifications | trình độ |
experience | kinh nghiệm |
education | học vấn |
degree | bằng cấp |
job description | mô tả công việc |
responsibilities | trách nhiệm công việc |
achievements | thành tựu |
strengths | điểm mạnh |
weaknesses | điểm yếu |
career goals | mục tiêu nghề nghiệp |
personal development | phát triển bản thân |
communication skills | kỹ năng giao tiếp |
teamwork | làm việc nhóm |
leadership | khả năng lãnh đạo |
problem solving | giải quyết vấn đề |
adaptability | khả năng thích nghi |
time management | quản lý thời gian |
organizational skills | kỹ năng tổ chức |
punctuality | đúng giờ |
question | câu hỏi |
answer | câu trả lời |
dress code | quy định ăn mặc |
professional attire | trang phục chuyên nghiệp |
handshake | bắt tay |
body language | ngôn ngữ cơ thể |
eye contact | giao tiếp bằng mắt |
first impression | ấn tượng đầu tiên |
introduction | phần giới thiệu |
opening statement | câu mở đầu |
closing statement | câu kết thúc |
follow-up question | câu hỏi theo dõi |
salary expectation | kỳ vọng lương |
career path | lộ trình nghề nghiệp |
company culture | văn hóa công ty |
job responsibilities | trách nhiệm công việc |
job requirements | yêu cầu công việc |
strengths and weaknesses | điểm mạnh và điểm yếu |
short-term goals | mục tiêu ngắn hạn |
long-term goals | mục tiêu dài hạn |
professional background | nền tảng chuyên môn |
relevant skills | kỹ năng liên quan |
previous employment | việc làm trước đây |
references | người giới thiệu |
networking | kết nối nghề nghiệp |
challenges | những thử thách |
problem-solving example | ví dụ giải quyết vấn đề |
achievement example | ví dụ thành tựu |
expected outcome | kết quả kỳ vọng |
decision-making skills | kỹ năng ra quyết định |
job market | thị trường việc làm |
work environment | môi trường làm việc |
performance review | đánh giá hiệu quả công việc |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.