TỪ VỰNG SÂN BAY BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
airport | sân bay |
transit | quá cảnh |
travel | đi du lịch |
hour | giờ |
bay | bay |
vé | tickets |
hotel | khách sạn |
flight | chuyến bay |
landed | hạ cánh |
airport | sân bay |
baggage | hành lý |
flying | bay |
minutes | phút |
layover | trạm dừng chân |
lounge | phòng ngồi chờ lên máy bay |
suitcase | va li |
boarding | nội trú |
check-in | đăng ký vào |
passport | hộ chiếu |
terminal | nhà ga sân bay |
airplane | máy bay |
transfer | chuyến, nối chuyến |
take off | cất cánh |
tickets | vé |
location | địa điểm |
destination | điểm đến |
arrival | đến, khu đến |
departure | khởi hành, khu khởi hành |
boarding gate | cổng lên máy bay |
boarding pass | thẻ lên máy bay |
delayed flight | chuyến bay bị trì hoãn |
plane ticket | vé máy bay |
baggage claim | nhận hành lý |
currency exchange | thu đổi giá trị ngoại tệ |
emergency exit | cửa thoát hiểm |
lost and found | tìm và trả hành lý thất lạc |
domestic terminal | nhà ga nội địa |
excess baggage | hành lý quá cước |
oversized luggage | hành lý quá khổ |
overweight luggage | hành lý quá cân |
passengers | hành khách |
connecting flight | các chuyến bay chuyển tiếp |
departure time | giờ khởi hành |
international flights | chuyến bay quốc tế |
international terminal | nhà ga quốc tế |
luggage cart | xe đẩy hành lý |
flight attendant | tiếp viên hàng không |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về sân bay bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.