TỪ VỰNG SẢN PHẨM SỮA BẰNG TIẾNG ANH
TRÒ CHƠI TỪ VỰNG SẢN PHẨM SỮA
DANH SÁCH TỪ VỰNG SẢN PHẨM SỮA
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
dairy | sản phẩm sữa |
milk | sữa |
cheese | phô mai |
butter | bơ |
yogurt | sữa chua |
cream | kem |
ice cream | kem lạnh |
condensed milk | sữa đặc có đường |
powdered milk | sữa bột |
sour cream | kem chua |
whipped cream | kem đánh |
cream cheese | phô mai kem |
skim milk | sữa tách béo |
whole milk | sữa nguyên kem |
2% milk | sữa 2% |
half-and-half | nửa kem và nửa sữa |
kefir | sữa chua uống lên men |
buttermilk | sữa bơ |
flavored yogurt | sữa chua có hương vị |
plain yogurt | sữa chua không vị |
greek yogurt | sữa chua Hy Lạp |
frozen yogurt | sữa chua đông lạnh |
yogurt drink | nước sữa chua |
sliced cheese | phô mai lát |
string cheese | phô mai dây |
milkshake | sữa lắc |
creamer | kem cà phê |
evaporated milk | sữa đặc |
lactose-free milk | sữa không chứa lactose |
butter substitute | thay thế bơ |
ghee | bơ sữa lỏng |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về sản phẩm sữa bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.