TỪ VỰNG SINH NHẬT TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến sinh nhật

FLASHCARDS TỪ VỰNG SINH NHẬT
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về sinh nhật bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG SINH NHẬT
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
birthday party | tiệc sinh nhật |
birthday cake | bánh sinh nhật |
candles | nến |
birthday card | thiệp sinh nhật |
gift | quà tặng |
balloons | bóng bay |
decorations | trang trí |
party hats | mũ tiệc |
invitation | lời mời |
guest list | danh sách khách mời |
surprise party | tiệc bất ngờ |
birthday song | bài hát sinh nhật |
wish | điều ước |
blow out candles | thổi nến |
celebration | sự kiện ăn mừng |
party games | trò chơi tiệc |
pinata | piñata |
birthday boy/girl | cậu bé/cô bé sinh nhật |
thank you note | lời cảm ơn |
cake cutting | cắt bánh |
party favors | quà lưu niệm tiệc |
theme party | tiệc theo chủ đề |
costume party | tiệc hóa trang |
birthday banner | băng rôn sinh nhật |
photo booth | góc chụp ảnh |
party venue | địa điểm tổ chức tiệc |
confetti | kim tuyến |
streamers | giấy trang trí |
music playlist | danh sách nhạc |
dance floor | sàn nhảy |
caterer | dịch vụ ăn uống |
buffet | tiệc buffet |
menu | thực đơn |
cupcakes | bánh cupcake |
ice cream | kem |
drinks | đồ uống |
soft drinks | nước ngọt |
snacks | đồ ăn nhẹ |
party organizer | người tổ chức tiệc |
event planner | người lập kế hoạch sự kiện |
birthday speech | bài phát biểu sinh nhật |
happy birthday | chúc mừng sinh nhật |
opening gifts | mở quà |
thank-you speech | lời cảm ơn |
photo album | album ảnh |
party activities | các hoạt động tiệc |
party budget | ngân sách tiệc |
guest of honor | khách mời danh dự |
RSVP | phản hồi tham dự |
birthday countdown | đếm ngược sinh nhật |
goodie bags | túi quà |
gift wrapping | gói quà |
gift exchange | trao đổi quà |
birthday toast | chúc mừng sinh nhật |
special guest | khách mời đặc biệt |
birthday surprise | bất ngờ sinh nhật |
party entrance | lối vào tiệc |
party exit | lối ra tiệc |
memory book | sách lưu niệm |
photo session | buổi chụp ảnh |
speech microphone | micro phát biểu |
party photographer | nhiếp ảnh gia tiệc |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về sinh nhật bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.