TỪ VỰNG SỞ GIAO THÔNG (DMV) TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến sở giao thông
FLASHCARDS TỪ VỰNG SỞ GIAO THÔNG (DMV)
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về sở giao thông bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG SỞ GIAO THÔNG (DMV)
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
DMV | cơ quan quản lý xe cộ |
appointment | cuộc hẹn |
waiting room | phòng chờ |
queue | hàng chờ |
ticket number | số thứ tự |
counter | quầy |
clerk | nhân viên quầy |
form | biểu mẫu |
application | đơn đăng ký |
ID card | thẻ căn cước |
driver's license | giấy phép lái xe |
learner's permit | giấy phép tập lái |
renewal | gia hạn |
replacement | cấp lại |
test | bài kiểm tra |
written test | bài kiểm tra lý thuyết |
driving test | bài kiểm tra lái xe |
vision test | kiểm tra thị lực |
exam room | phòng thi |
fingerprint | dấu vân tay |
photo | ảnh chụp |
fee | phí |
payment | thanh toán |
cash | tiền mặt |
credit card | thẻ tín dụng |
receipt | hóa đơn |
license plate | biển số xe |
registration | đăng ký xe |
renewal notice | thông báo gia hạn |
proof of address | bằng chứng địa chỉ |
proof of insurance | bằng chứng bảo hiểm |
VIN (Vehicle Identification Number) | số nhận dạng xe |
car title | giấy tờ xe |
smog check | kiểm tra khí thải |
inspection | kiểm tra |
road test | bài kiểm tra đường |
driving instructor | giáo viên dạy lái xe |
road rules | luật giao thông |
traffic sign | biển báo giao thông |
speed limit sign | biển giới hạn tốc độ |
stop sign | biển dừng |
seatbelt law | luật dây an toàn |
DMV manual | sổ hướng dẫn DMV |
application fee | phí đăng ký |
temporary license | giấy phép tạm thời |
permanent license | giấy phép vĩnh viễn |
vehicle registration sticker | nhãn đăng ký xe |
transfer of ownership | chuyển nhượng xe |
vehicle renewal form | mẫu gia hạn xe |
out-of-state transfer | chuyển xe từ bang khác |
appointment confirmation | xác nhận cuộc hẹn |
line number | số hàng chờ |
testing center | trung tâm kiểm tra |
DMV website | trang web DMV |
online application | đơn đăng ký trực tuyến |
documents | giấy tờ |
notary | công chứng viên |
social security number | số an sinh xã hội |
parking lot | bãi đậu xe |
learner's manual | sổ tay học lái xe |
DMV policy | chính sách DMV |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về sở giao thông bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.