TỪ VỰNG THẺ XANH TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến thẻ xanh

FLASHCARDS TỪ VỰNG THẺ XANH
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về thẻ xanh bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG THẺ XANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
citizenship | quyền công dân |
interview | buổi phỏng vấn |
immigration officer | nhân viên di trú |
naturalization | nhập quốc tịch |
application | đơn xin |
eligibility | đủ điều kiện |
residency | cư trú |
green card | thẻ xanh |
permanent resident | thường trú nhân |
proof of residence | chứng minh nơi ở |
documents | giấy tờ |
passport | hộ chiếu |
id card | giấy tờ tùy thân |
birth certificate | giấy khai sinh |
marriage certificate | giấy chứng nhận kết hôn |
divorce certificate | giấy chứng nhận ly hôn |
affidavit | bản khai có tuyên thệ |
employment history | lịch sử công việc |
tax returns | tờ khai thuế |
income | thu nhập |
dependents | người phụ thuộc |
criminal record | hồ sơ tội phạm |
background check | kiểm tra lý lịch |
oath of allegiance | lời tuyên thệ trung thành |
swearing-in ceremony | lễ tuyên thệ |
naturalization test | bài kiểm tra quốc tịch |
english test | bài kiểm tra tiếng anh |
civics test | bài kiểm tra công dân |
reading test | bài kiểm tra đọc |
writing test | bài kiểm tra viết |
speaking test | bài kiểm tra nói |
legal resident | cư dân hợp pháp |
visa | thị thực |
travel history | lịch sử du lịch |
legal name | tên hợp pháp |
application fee | phí nộp đơn |
waiver | miễn giảm |
question | câu hỏi |
answer | câu trả lời |
practice | luyện tập |
translator | thông dịch viên |
interpreter | người phiên dịch |
biometrics appointment | cuộc hẹn sinh trắc học |
fingerprints | dấu vân tay |
photo | ảnh |
signature | chữ ký |
us history | lịch sử hoa kỳ |
government structure | cấu trúc chính phủ |
bill of rights | bản tuyên ngôn nhân quyền |
amendments | các sửa đổi |
constitution | hiến pháp |
voting rights | quyền bầu cử |
president | tổng thống |
congress | quốc hội |
supreme court | tòa án tối cao |
local government | chính quyền địa phương |
decision letter | thư quyết định |
approval | chấp thuận |
denial | từ chối |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về thẻ xanh bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.