TỪ VỰNG THỰC VẬT BẰNG TIẾNG ANH

Học từ vựng về thực vật bằng tiếng Anh

Học từ vựng tiếng anh thực vật miễn phí rec

ENGLISHVIETNAMESE
plantthực vật
treecây
bushbụi rậm
flowerhoa
leaflá cây
rootrễ cây
stemthân cây
branchcành cây
twignhánh nhỏ
seedhạt giống
budnụ
fruitquả
vegetablerau củ
grasscỏ
mossrêu
vinecây dây leo
shrubbụi cây
ferndương xỉ
cactuscây xương rồng
bamboocây tre
palm treecây cọ
pine treecây thông
oakcây sồi
maplecây phong
birchcây bạch dương
willowcây liễu
cherry blossomhoa anh đào
orchidhoa lan
rosehoa hồng
sunflowerhoa hướng dương
daisyhoa cúc
tuliphoa tulip
lilyhoa ly
lotushoa sen
ricelúa
cornngô (bắp)
barleylúa mạch
soybeancây đậu nành
cottoncây bông
hempcây gai dầu
aloe veracây nha đam
ivycây thường xuân
basilcây húng quế
mintcây bạc hà
thymecây xạ hương
rosemarycây hương thảo
parsleycây mùi tây
sagecây xô thơm
wheatlúa mì
carnationhoa cẩm chướng
dandelionhoa bồ công anh
lavenderhoa oải hương
nettlecây tầm ma
lotus rootcủ sen
water lilycây súng
eucalyptuscây bạch đàn
baobabcây bao báp
bonsaicây bonsai
pitcher plantcây nắp ấm
venus flytrapcây bắt ruồi Venus
mangrovecây ngập mặn

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về thực vật bằng tiếng Anh.


Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về thực vật bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.



LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top