TỪ VỰNG THUẾ TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến thuế

FLASHCARDS TỪ VỰNG THUẾ
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về thuế bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG THUẾ
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
taxes | thuế |
income tax | thuế thu nhập |
tax return | tờ khai thuế |
filing status | tình trạng khai thuế |
taxpayer | người đóng thuế |
tax refund | hoàn thuế |
deduction | khoản khấu trừ |
exemption | miễn giảm thuế |
credit | tín dụng thuế |
taxable income | thu nhập chịu thuế |
gross income | tổng thu nhập |
net income | thu nhập ròng |
tax bracket | khung thuế |
withholding | khấu trừ thuế |
W-2 form | mẫu W-2 |
1099 form | mẫu 1099 |
IRS (Internal Revenue Service) | cơ quan thuế liên bang |
state taxes | thuế tiểu bang |
federal taxes | thuế liên bang |
local taxes | thuế địa phương |
property taxes | thuế tài sản |
sales tax | thuế bán hàng |
self-employment tax | thuế tự kinh doanh |
capital gains tax | thuế lợi tức vốn |
estate tax | thuế di sản |
inheritance tax | thuế thừa kế |
payroll tax | thuế bảng lương |
social security tax | thuế an sinh xã hội |
Medicare tax | thuế Medicare |
tax preparer | người làm thuế |
CPA (Certified Public Accountant) | kế toán viên công chứng |
itemized deduction | khoản khấu trừ chi tiết |
standard deduction | khoản khấu trừ tiêu chuẩn |
charitable contribution | đóng góp từ thiện |
medical expense | chi phí y tế |
education credit | tín dụng giáo dục |
child tax credit | tín dụng thuế trẻ em |
earned income credit | tín dụng thu nhập kiếm được |
retirement account | tài khoản hưu trí |
tax deadline | hạn nộp thuế |
extension | gia hạn |
audit | kiểm toán |
tax audit | kiểm toán thuế |
tax liability | trách nhiệm thuế |
tax advisor | cố vấn thuế |
estimated taxes | thuế ước tính |
quarterly taxes | thuế hàng quý |
tax payment | thanh toán thuế |
electronic filing | nộp thuế điện tử |
direct deposit | gửi tiền trực tiếp |
tax software | phần mềm thuế |
financial records | hồ sơ tài chính |
tax code | mã số thuế |
deduction eligibility | điều kiện khấu trừ |
earned income | thu nhập kiếm được |
unearned income | thu nhập không kiếm được |
tax penalty | tiền phạt thuế |
tax law | luật thuế |
tax preparation fee | phí chuẩn bị thuế |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về thuế bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.