TỪ VỰNG TIỆC TỐI TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến tiệc tối

FLASHCARDS TỪ VỰNG TIỆC TỐI
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu tiệc tối
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về rau quả bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG TIỆC TỐI
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
dinner party | tiệc tối |
host | chủ tiệc |
guest | khách mời |
invitation | lời mời |
menu | thực đơn |
appetizer | món khai vị |
main course | món chính |
dessert | món tráng miệng |
beverage | đồ uống |
wine | rượu vang |
champagne | rượu sâm banh |
cocktail | cocktail |
table setting | cách bày bàn ăn |
cutlery | dụng cụ ăn uống |
napkin | khăn ăn |
tablecloth | khăn trải bàn |
centerpiece | vật trang trí bàn |
place card | thẻ tên chỗ ngồi |
candles | nến |
toast | nâng ly chúc mừng |
serving dish | đĩa phục vụ |
buffet | tiệc buffet |
plated meal | bữa ăn theo suất |
course | món ăn theo từng phần |
silverware | đồ dùng bằng bạc |
glassware | đồ thủy tinh |
table etiquette | nghi thức bàn ăn |
dress code | quy tắc ăn mặc |
formal attire | trang phục trang trọng |
casual attire | trang phục thường |
seating arrangement | cách sắp xếp chỗ ngồi |
conversation | cuộc trò chuyện |
small talk | trò chuyện xã giao |
lively discussion | thảo luận sôi nổi |
music playlist | danh sách nhạc |
background music | nhạc nền |
ambiance | không khí |
candlelight dinner | bữa tối dưới ánh nến |
dining room | phòng ăn |
kitchen | nhà bếp |
chef | đầu bếp |
catering | dịch vụ ăn uống |
waiter | nhân viên phục vụ |
serving tray | khay phục vụ |
charcuterie board | khay thịt nguội |
cheese platter | đĩa phô mai |
fruit bowl | tô trái cây |
salad | món salad |
soup | súp |
grilled dish | món nướng |
roasted dish | món quay |
side dish | món ăn kèm |
vegetarian option | món chay |
vegan option | món thuần chay |
food pairing | kết hợp thực phẩm |
flavors | hương vị |
spices | gia vị |
herbs | thảo mộc |
culinary experience | trải nghiệm ẩm thực |
table conversation | câu chuyện bàn ăn |
thank-you note | lời cảm ơn |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về tiệc tối bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.