TỪ VỰNG TRẠM XĂNG BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
gas station | trạm xăng |
gas | xăng |
pump | máy bơm |
nozzle | vòi bơm |
tank | bình xăng |
regular | xăng thường |
premium | xăng cao cấp |
diesel | dầu diesel |
unleaded | xăng không chì |
price | giá |
gallon | gallon |
liter | lít |
receipt | hóa đơn |
cash | tiền mặt |
credit card | thẻ tín dụng |
debit card | thẻ ghi nợ |
pay at pump | thanh toán tại máy bơm |
full tank | đầy bình |
half tank | nửa bình |
empty | hết xăng |
refuel | đổ xăng |
self-service | tự phục vụ |
full-service | phục vụ đầy đủ |
gas station | trạm xăng |
convenience store | cửa hàng tiện lợi |
snacks | đồ ăn nhẹ |
drinks | đồ uống |
restroom | nhà vệ sinh |
air pump | máy bơm hơi |
tire pressure | áp suất lốp |
oil | dầu nhớt |
windshield | kính chắn gió |
wiper fluid | nước rửa kính |
squeegee | dụng cụ gạt nước |
trash can | thùng rác |
map | bản đồ |
directions | hướng dẫn |
highway | đường cao tốc |
exit | lối ra |
rest stop | điểm dừng nghỉ |
car wash | rửa xe |
vacuum | máy hút bụi |
fuel gauge | đồng hồ đo nhiên liệu |
low fuel light | đèn báo hết nhiên liệu |
octane rating | chỉ số octane |
safety instructions | hướng dẫn an toàn |
smoking prohibited | cấm hút thuốc |
emergency shut-off | nút ngừng khẩn cấp |
fire extinguisher | bình chữa cháy |
attendant | nhân viên |
queue | hàng chờ |
hours of operation | giờ hoạt động |
loyalty program | chương trình khách hàng thân thiết |
discount | giảm giá |
fuel cap | nắp bình xăng |
gasoline smell | mùi xăng |
spill | tràn xăng |
clean-up kit | bộ dụng cụ làm sạch |
emergency phone | điện thoại khẩn cấp |
road trip | chuyến đi đường dài |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về trạm xăng bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.