TỪ VỰNG TRANH CHẤP PHÍ TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến tranh chấp chi phí

FLASHCARDS TỪ VỰNG TRANH CHẤP PHÍ
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về tranh chấp chi phí bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG TRANH CHẤP PHÍ
ENGLISH | VIETNAMESE | |
---|---|---|
dispute | tranh chấp | |
charge | khoản phí | |
unauthorized charge | khoản phí không được phép | |
billing error | lỗi thanh toán | |
refund request | yêu cầu hoàn tiền | |
chargeback | hoàn tiền từ ngân hàng | |
merchant | người bán hàng | |
transaction | giao dịch | |
statement | sao kê tài khoản | |
credit card issuer | đơn vị phát hành thẻ tín dụng | |
financial institution | tổ chức tài chính | |
bank account | tài khoản ngân hàng | |
proof of purchase | bằng chứng mua hàng | |
receipt | biên lai | |
invoice | hóa đơn | |
payment method | phương thức thanh toán | |
customer service | dịch vụ khách hàng | |
support representative | nhân viên hỗ trợ | |
dispute process | quy trình tranh chấp | |
investigation | điều tra | |
resolution | giải quyết | |
reversal | đảo ngược giao dịch | |
fraudulent charge | khoản phí gian lận | |
identity verification | xác minh danh tính | |
claim submission | nộp yêu cầu | |
case number | số hồ sơ | |
transaction ID | mã giao dịch | |
billing cycle | chu kỳ thanh toán | |
statement review | kiểm tra sao kê | |
payment authorization | xác nhận thanh toán | |
terms and conditions | điều khoản và điều kiện | |
policy | chính sách | |
account security | bảo mật tài khoản | |
unauthorized transaction | giao dịch không được phép | |
pending review | đang chờ xem xét | |
denied dispute | tranh chấp bị từ chối | |
approved dispute | tranh chấp được chấp nhận | |
bank statement | sao kê ngân hàng | |
credit card statement | sao kê thẻ tín dụng | |
refund processing | xử lý hoàn tiền | |
temporary credit | tín dụng tạm thời | |
final decision | quyết định cuối cùng | |
merchant response | phản hồi từ người bán | |
transaction details | chi tiết giao dịch | |
payment dispute | tranh chấp thanh toán | |
documentation | tài liệu | |
customer rights | quyền lợi khách hàng | |
escalation | nâng cấp vụ việc | |
third-party involvement | sự tham gia bên thứ ba | |
legal action | hành động pháp lý | |
consumer protection | bảo vệ người tiêu dùng | |
fraud prevention | phòng chống gian lận | |
charge verification | xác nhận khoản phí | |
cardholder agreement | thỏa thuận chủ thẻ | |
unauthorized withdrawal | rút tiền không được phép | |
compensation | bồi thường | |
financial claim | yêu cầu tài chính | |
payment dispute resolution | giải quyết tranh chấp thanh toán | |
bank review | kiểm tra ngân hàng | |
final settlement | quyết toán cuối cùng |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về tranh chấp chi phí quả bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.