TỪ VỰNG TRUNG TÂM GIỚI THIỆU VIỆC LÀM TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến Trung tâm giới thiệu việc làm

FLASHCARDS TỪ VỰNG TRUNG TÂM GIỚI THIỆU VIỆC LÀM QUẢ
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về rau Trung tâm giới thiệu việc làm bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG TRUNG TÂM GIỚI THIỆU VIỆC LÀM
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
employment office | văn phòng việc làm |
unemployment office | văn phòng thất nghiệp |
job seeker | người tìm việc |
employer | nhà tuyển dụng |
employee | nhân viên |
resume | sơ yếu lý lịch |
cover letter | thư xin việc |
job application | đơn xin việc |
job opening | cơ hội việc làm |
job listing | danh sách việc làm |
job board | bảng tin việc làm |
vacancy | vị trí trống |
interview | phỏng vấn |
skills | kỹ năng |
qualifications | trình độ |
experience | kinh nghiệm |
references | người giới thiệu |
recommendation letter | thư giới thiệu |
job offer | thư mời nhận việc |
employment contract | hợp đồng lao động |
hourly wage | lương theo giờ |
salary | tiền lương |
benefits | phúc lợi |
health insurance | bảo hiểm y tế |
retirement plan | kế hoạch hưu trí |
unemployment benefits | trợ cấp thất nghiệp |
unemployment rate | tỷ lệ thất nghiệp |
career counselor | cố vấn nghề nghiệp |
training programs | chương trình đào tạo |
vocational training | đào tạo nghề |
job fair | hội chợ việc làm |
workforce | lực lượng lao động |
labor market | thị trường lao động |
work permit | giấy phép lao động |
eligibility | đủ điều kiện |
job placement | bố trí việc làm |
temporary job | việc làm tạm thời |
permanent job | việc làm lâu dài |
part-time job | việc làm bán thời gian |
full-time job | việc làm toàn thời gian |
layoffs | sa thải |
downsizing | cắt giảm nhân sự |
termination | chấm dứt hợp đồng |
hiring freeze | ngừng tuyển dụng |
recruitment | tuyển dụng |
probation period | thời gian thử việc |
career advancement | thăng tiến sự nghiệp |
promotions | sự thăng chức |
job search | tìm kiếm việc làm |
online job portal | cổng thông tin việc làm trực tuyến |
application deadline | hạn chót nộp đơn |
self-employment | tự kinh doanh |
freelance work | công việc tự do |
consulting | tư vấn |
internship | thực tập |
apprenticeship | học việc |
job training | đào tạo công việc |
disability benefits | trợ cấp khuyết tật |
employment verification | xác minh việc làm |
work history | lịch sử làm việc |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về Trung tâm giới thiệu việc làm quả bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.