TỪ VỰNG TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về trường học bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
schooltrường học
teachergiáo viên
studenthọc sinh
classroomlớp học
deskbàn học
bookssách vở
pencilbút chì
penbút mực
notebooksổ tay
backpackcặp sách
librarythư viện
homeworkbài tập về nhà
testkiểm tra
gradeđiểm số
lunchbữa trưa
bellchuông báo học
gluekeo dán
tapebăng dính
erasercục tẩy
papergiấy
markerbút lông
principalhiệu trưởng
recessgiờ giải lao
projectdự án
report cardbảng điểm
computermáy tính
whiteboardbảng trắng
scissorskéo
calculatormáy tính bỏ túi
sciencemôn học khoa học
mathmôn học toán
historymôn học lịch sử
englishmôn học ngữ văn
languagengôn ngữ
literaturevăn học
geographyđịa lý
artmôn học mỹ thuật
musicâm nhạc
dramakịch
physical educationgiáo dục thể chất
uniformđồng phục

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top